THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động Cơ
Dung Tích
Dẫn Động
Công Suất Cực Đại
Moment Xoắn Cực Đại
Thời Gian Tăng Tốc
Hộp Số
Dung Tích Bình Nhiên Liệu
Số Chỗ Ngồi
Kích Thước (DxRXC)
Chiều Dài Cơ Sở
Thể Tích Khoang Hành Lý
Xăng
1969 cc
AWD (4 Bánh Toàn Thời Gian)
249 HP (184kW) tại 5400 – 5700 vòng/phút
350 Nm tại 1800 – 4800 vòng/phút
6.4s
Tự Động 8 Cấp Gear Tonic
54 lít
5 chỗ
4440 x 1910 x 1658 mm
2702 mm
569 lít
NỘI & NGOẠI THẤT
- Màn hình cảm ứng trung tâm 9.7 inch tích hợp Apple CarPlay
- Điều hòa không khí 2 vùng riêng biệt
- Ghế da công nghệ Mircotech, chỉnh điện với bộ nhớ vị trí cho hàng ghế trước
- Chìa khóa thông minh
- Ốp nội thất nhôm khuyết
- Cần số điện tử
- Vô lăng nhôm 4 chấu bọc da, cụm điều khiển đa chức năng
- Táp-lô và ốp tay nắm cửa bọc da cao cấp
- Mâm chữ Y 5 chấu phay xước kim cương 19 inch
- Bảng đồng hộ thông số kỹ thuật 12 inch sau tay lái
- Hệ thống âm thanh Harman Kardon 13 loa – 600 W
- Công nghệ đèn Mid-LED
- Volvo Cars App ứng dụng điều khiển xe bằng điện thoại thông minh.
HỆ THỐNG AN TOÀN
- Hệ thống an toàn chủ động
- Hệ thống hỗ trợ lái nâng cao
- Hệ thổng cảnh báo người lái
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường
- Hệ thống cảnh báo di chuyển cắt ngang
- Cảnh báo va chạm phía sau
- Vô-lăng trợ lực điện theo vận tốc
- Camera toàn cảnh
- Kính cường lực nhiều lớp
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc
- Chế độ lái vượt địa hình